Bảng tra mã ngành nghề kinh doanh

Dịch vụ kế toán CKTC chia sẻ về bảng tra mã ngành nghề kinh doanh để quý doanh nghiệp tham khảo.

Bảng tra mã ngành nghề kinh doanh

1. Ngành, nghề kinh doanh trong giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp được ghi và mã hóa theo ngành cấp bốn trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, trừ những ngành, nghề cấm kinh doanh.

Nội dung cụ thể của các phân ngành trong ngành kinh tế cấp bốn được thực hiện theo Quy định về nội dung hệ thống ngành kinh tế Việt Nam do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành. Việc mã hóa ngành, nghề đăng ký kinh doanh trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh chỉ có ý nghĩa trong công tác thống kê.

Căn cứ vào Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, người thành lập doanh nghiệp tự lựa chọn danh mục ngành nghề kinh doanh và ghi mã ngành, nghề kinh doanh vào Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp. Cơ quan đăng ký kinh doanh đối chiếu và ghi danh mục ngành nghề kinh doanh, mã số ngành, nghề kinh doanh vào Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

2. Ngành, nghề kinh doanh phải có chứng chỉ hành nghề, điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề tương ứng và việc sử dụng chứng chỉ hành nghề trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp thực hiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành.

3. Đối với những ngành, nghề kinh doanh có điều kiện được quy định tại các văn bản quy phạm pháp luật khác thì ngành, nghề kinh doanh trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp được ghi theo ngành, nghề quy định tại các văn bản quy phạm pháp luật đó.

4. Đối với những ngành, nghề kinh doanh không có trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam và chưa được quy định tại các văn bản quy phạm pháp luật khác thì cơ quan đăng ký kinh doanh thông báo cho Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Tổng cục Thống kê) để xem xét bổ sung mã mới.

5. Đối với những ngành, nghề kinh doanh không có trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam nhưng được quy định tại các văn bản quy phạm pháp luật khác thì ngành, nghề kinh doanh trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh được ghi theo ngành, nghề quy định tại các văn bản quy phạm pháp luật đó.

6. Ngành, nghề kinh doanh có điều kiện được quy định tại các Luật của Quốc hội, Pháp lệnh của Ủy ban Thường vụ Quốc hội và Nghị định của Chính phủ. Nghiêm cấm việc ban hành và quy định không đúng thẩm quyền về các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện.

Doanh nghiệp được quyền kinh doanh ngành, nghề kinh doanh có điều kiện kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. Việc quản lý nhà nước đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện và kiểm tra việc chấp hành điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp thuộc thẩm quyền của cơ quan chuyên ngành theo quy định của pháp luật chuyên ngành.

Sau đây là bảng danh mục ngành nghề kinh doanh – Bảng tra mã ngành nghề kinh doanh

Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp5 Tên ngành
A         NÔNG NGHIỆP,  LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
  01       Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
    011     Trồng cây hàng năm
      0111 01110 Trồng lúa
      0112 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
      0113 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
      0114 01140 Trồng cây mía
      0115 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
      0116 01160 Trồng cây lấy sợi
      0117 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
      0118   Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
        01181 Trồng rau các loại
        01182 Trồng đậu các loại
        01183 Trồng hoa, cây cảnh
      0119 01190 Trồng cây hàng năm khác
    012     Trồng cây lâu năm
      0121   Trồng cây ăn quả
        01211 Trồng nho
        01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
        01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
        01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
        01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
        01219 Trồng cây ăn quả khác
      0122 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
      0123 01230 Trồng cây điều
      0124 01240 Trồng cây hồ tiêu
      0125 01250 Trồng cây cao su
      0126 01260 Trồng cây cà phê
      0127 01270 Trồng cây chè
      0128   Trồng cây gia vị, cây dược liệu
        01281 Trồng cây gia vị
        01282 Trồng cây dược liệu
      0129 01290 Trồng cây lâu năm  khác
    013 0130 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
    014     Chăn nuôi
      0141 01410 Chăn nuôi trâu, bò
      0142 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
      0144 01440 Chăn nuôi dê, cừu
      0145 01450 Chăn nuôi lợn
      0146   Chăn nuôi gia cầm
        01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
        01462 Chăn nuôi gà
        01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
        01469 Chăn nuôi gia cầm khác
      0149 01490 Chăn nuôi khác
    015 0150 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
    016     Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
      0161 01610 Hoạt động dịch vụ trồng  trọt
      0162 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
      0163 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
      0164 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
    017 0170 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  02       Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
    021 0210   Trồng rừng và chăm sóc rừng
        02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
        02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
        02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
        02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
    022     Khai thác gỗ và lâm sản khác
      0221 02210 Khai thác gỗ
      0222 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
    023 0230 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
    024 0240 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  03       Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
    031     Khai thác thuỷ sản
      0311 03110 Khai thác thuỷ sản biển
      0312   Khai thác thuỷ sản nội địa
        03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
        03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
    032     Nuôi trồng thuỷ sản
      0321 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
      0322   Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
        03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
        03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
      0323 03230 Sản xuất giống thuỷ sản
B          KHAI KHOÁNG
  05       Khai thác than cứng và than non
    051 0510 05100 Khai thác và thu gom than cứng
    052 0520 05200 Khai thác và thu gom than non
  06       Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
    061 0610 06100 Khai thác dầu thô
    062 0620 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
  07       Khai thác quặng kim loại
    071 0710 07100 Khai thác quặng sắt
    072     Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
      0721 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
      0722   Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
        07221 Khai thác quặng bôxít
        07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
    073 0730 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  08       Khai khoáng khác
    081 0810   Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
        08101 Khai thác đá
        08102 Khai thác cát, sỏi
        08103 Khai thác đất sét
    089     Khai khoáng chưa được phân vào đâu
      0891 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
      0892 08920 Khai thác và thu gom than bùn
      0893 08930 Khai thác muối
      0899 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  09       Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
    091 0910 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
    099 0990 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
C         CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
  10       Sản xuất chế biến thực phẩm
    101 1010   Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
        10101 Chế biến và đóng hộp thịt
        10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
    102 1020   Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
        10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
        10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
        10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
        10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
        10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
    103 1030   Chế biến và bảo quản rau quả
        10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
        10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
    104 1040   Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
        10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
  10409 Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
    105 1050 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
    106     Xay xát và sản xuất bột
      1061   Xay xát và sản xuất bột thô
        10611 Xay xát
  10612 Sản xuất bột thô
      1062 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
    107     Sản xuất thực phẩm khác
      1071 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
      1072 10720 Sản xuất đường
      1073 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
      1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
      1075 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
      1079 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
    108 1080 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  11       Sản xuất đồ uống
    110     Sản xuất đồ uống
      1101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
      1102 11020 Sản xuất rượu vang
      1103 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
      1104   Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
        11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
        11042 Sản xuất đồ uống không cồn
  12 120 1200   Sản xuất sản phẩm thuốc lá
        12001 Sản xuất thuốc lá
        12009 Sản xuất thuốc hút khác
  13       Dệt
    131     Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
      1311 13110 Sản xuất sợi
      1312 13120 Sản xuất vải dệt thoi
      1313 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
    132     Sản xuất hàng dệt khác
      1321 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
      1322 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
      1323 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
      1324 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
      1329 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  14       Sản xuất trang phục
    141 1410 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
    142 1420 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
    143 1430 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  15       Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
    151     Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
      1511 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
      1512 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
    152 1520 15200 Sản xuất giày dép
  16       Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
    161 1610   Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
        16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
        16102 Bảo quản gỗ
    162     Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
      1621 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
      1622 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
      1623 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
      1629   Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
        16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
        16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
  17       Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
    170     Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
      1701 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
      1702   Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
        17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
        17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
      1709 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  18       In, sao chép bản ghi các loại
    181     In ấn và dịch vụ liên quan đến in
      1811 18110 In ấn
      1812 18120 Dịch vụ liên quan đến in
    182 1820 18200 Sao chép bản ghi các loại
  19       Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
    191 1910 19100 Sản xuất than cốc
    192 1920 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  20       Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
    201     Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
      2011 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
      2012 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
      2013   Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
        20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
        20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
    202     Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
      2021 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
      2022   Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
        20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
        20222 Sản xuất mực in
      2023   Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
        20231 Sản xuất mỹ phẩm
        20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
      2029 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
    203 2030 20300 Sản xuất sợi nhân tạo
  21       Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
    210 2100   Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
        21001 Sản xuất thuốc các loại
        21002 Sản xuất  hoá dược và dược liệu
  22       Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
    221     Sản xuất sản phẩm từ cao su
      2211 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
      2212 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
    222 2220   Sản xuất sản phẩm từ plastic
        22201 Sản xuất bao bì từ plastic
        22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
  23       Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
    231 2310 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
    239     Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
      2391 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
      2392 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
      2393 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
      2394   Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
        23941 Sản xuất xi măng
        23942 Sản xuất vôi
        23943 Sản xuất thạch cao
      2395 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
      2396 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
      2399 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  24       Sản xuất kim loại
    241 2410 24100 Sản xuất sắt, thép, gang
    242 2420 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
    243     Đúc kim loại
      2431 24310 Đúc sắt thép
      2432 24320 Đúc kim loại màu
  25       Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
    251     Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
      2511 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
      2512 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
      2513 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
    252 2520 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
    259     Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
      2591 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
      2592 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
      2593 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
      2599   Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
        25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
        25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  26       Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
    261 2610 26100 Sản xuất linh kiện điện tử
    262 2620 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
    263 2630 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
    264 2640 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
    265     Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
      2651 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
      2652 26520 Sản xuất đồng hồ
    266 2660 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
    267 2670 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
    268 2680 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  27       Sản xuất thiết bị điện
    271 2710   Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
        27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
        27102 Sản xuất  biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
    272 2720 27200 Sản xuất pin và ắc quy
    273     Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
      2731 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
      2732 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
      2733 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
    274 2740 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
    275 2750 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
    279 2790 27900 Sản xuất thiết bị điện khác
  28       Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
    281     Sản xuất máy thông dụng
      2811 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
      2812 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
      2813 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
      2814 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
      2815 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
      2816 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
      2817 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
      2818 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng  mô tơ hoặc khí nén
      2819 28190 Sản xuất máy thông dụng khác
    282     Sản xuất máy chuyên dụng
      2821 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
      2822 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
      2823 28230 Sản xuất máy luyện kim
      2824 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
      2825 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
      2826 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
      2829   Sản xuất máy chuyên dụng khác
        28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
        28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
  29       Sản xuất xe có động cơ
    291 2910 29100 Sản xuất xe có động cơ
    292 2920 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
    293 2930 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
  30       Sản xuất phương tiện vận tải khác
    301     Đóng tàu và thuyền
      3011 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
      3012 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
    302 3020 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
    303 3030 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
    304 3040 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
    309     Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
      3091 30910 Sản xuất mô tô, xe máy
      3092 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
      3099 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  31 310 3100   Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
        31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
        31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
  32       Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
    321     Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
      3211 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
      3212 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
    322 3220 32200 Sản xuất nhạc cụ
    323 3230 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
    324 3240 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
    325 3250   Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
        32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
        32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
    329 3290 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  33       Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
    331     Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
      3311 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
      3312 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
      3313 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
      3314 33140 Sửa chữa thiết bị điện
      3315 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe  máy và xe có động cơ khác)
      3319 33190 Sửa chữa thiết bị khác
    332 3320 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
D         SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
  35       Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
    351 3510   Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
        35101 Sản xuất điện
        35102 Truyền tải và phân phối điện
    352 3520 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
    353 3530   Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
        35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
        35302 Sản xuất nước đá
E         CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
  36 360 3600 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  37       Thoát nước và xử lý nước thải
    370 3700   Thoát nước và xử lý nước thải
        37001 Thoát nước
        37002 Xử lý nước thải
  38       Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
    381     Thu gom rác thải
      3811 38110 Thu gom rác thải không độc hại
      3812   Thu gom rác thải độc hại
        38121 Thu gom rác thải y tế
        38129 Thu gom rác thải độc hại khác
    382     Xử lý và tiêu huỷ rác thải
      3821 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
      3822   Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
        38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
        38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
    383 3830   Tái chế phế liệu
        38301 Tái chế phế liệu kim loại
        38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
  39 390 3900 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
F         XÂY DỰNG
  41 410 4100 41000 Xây dựng nhà các loại
  42       Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
    421 4210   Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
        42101 Xây dựng công trình đường sắt
        42102 Xây dựng công trình đường bộ
    422 4220 42200 Xây dựng công trình công ích
    429 4290 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  43       Hoạt động xây dựng chuyên dụng
    431     Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
      4311 43110 Phá dỡ
      4312 43120 Chuẩn bị mặt bằng
    432     Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
      4321 43210 Lắp đặt hệ thống điện
      4322   Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
        43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
        43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
      4329 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
    433 4330 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
    439 4390 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
G         BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
  45       Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
    451     Bán ô tô và xe có động cơ khác
      4511   Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
        45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
        45119 Bán buôn xe có động cơ khác
      4512 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
      4513   Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
        45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
        45139 Đại lý xe có động cơ khác
    452 4520 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
    453 4530   Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
        45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
        45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
        45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
    454     Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
      4541   Bán mô tô, xe máy
        45411 Bán buôn mô tô, xe máy
        45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
        45413 Đại lý mô tô, xe máy
      4542 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
      4543   Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
        45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
        45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
        45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  46       Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
    461 4610   Đại lý, môi giới, đấu giá
        46101 Đại lý
        46102 Môi giới
        46103 Đấu giá
    462 4620   Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
        46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
        46202 Bán buôn hoa và cây
        46203 Bán buôn động vật sống
        46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
        46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
    463     Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
      4631 46310 Bán buôn gạo
      4632   Bán buôn thực phẩm
        46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
        46322 Bán buôn thủy sản
        46323 Bán buôn rau, quả
        46324 Bán buôn cà phê
        46325 Bán buôn chè
        46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
        46329 Bán buôn thực phẩm khác
      4633   Bán buôn đồ uống
        46331 Bán buôn đồ uống có cồn
        46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
      4634 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
    464     Bán buôn đồ dùng gia đình
      4641   Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
        46411 Bán buôn vải
        46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
        46413 Bán buôn hàng may mặc
        46414 Bán buôn giày dép
      4649   Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
        46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
        46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
        46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
        46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
        46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
        46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
        46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
        46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
        46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
    465     Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
      4651 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
      4652 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
      4653 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
      4659   Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
        46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
        46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
        46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
        46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
        46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
        46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
    466     Bán buôn chuyên doanh khác
      4661   Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
        46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
        46612 Bán buôn dầu thô
        46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
        46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
      4662   Bán buôn kim loại và quặng kim loại
        46621 Bán buôn quặng kim loại
        46622 Bán buôn sắt, thép
        46623 Bán buôn kim loại khác
        46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
      4663   Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
        46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
        46632 Bán buôn xi măng
        46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
        46634 Bán buôn kính xây dựng
        46635 Bán buôn sơn, vécni
        46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
        46637 Bán buôn đồ ngũ kim
        46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
      4669   Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
        46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
        46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
        46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
        46694 Bán buôn cao su
        46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
        46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
        46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
        46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
    469 4690 46900 Bán buôn tổng hợp
  47       Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
    471     Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
      4711 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
      4719   Bán lẻ  khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
        47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
        47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
    472     Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
      4721 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
      4722   Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
        47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
        47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
        47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
        47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
        47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
      4723 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
      4724 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
    473 4730 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
    474     Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
      4741   Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
        47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
        47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
      4742 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
    475     Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
      4751   Bán lẻ vải, len,  sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
        47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
        47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
      4752   Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
        47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
        47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
        47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
        47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
        47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
        47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
      4753 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
      4759   Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu  trong các cửa hàng chuyên doanh
        47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
        47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
        47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
        47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
        47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
    476     Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
      4761 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
      4762 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
      4763 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
      4764 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
    477     Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
      4771   Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
        47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
        47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
        47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
      4772   Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
        47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
        47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
      4773   Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
        47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
        47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
        47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
        47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
        47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
        47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
        47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
        47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
        47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới  chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
      4774   Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
        47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
        47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
    478     Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
      4781   Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
        47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
        47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
        47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
        47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
      4782   Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
        47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
        47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
        47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
      4789   Bán  lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
        47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
        47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
        47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
        47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
    479     Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
      4791 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
      4799 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
H         VẬN TẢI KHO BÃI
  49       Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
    491     Vận tải đường sắt
      4911 49110 Vận tải hành khách đường sắt
      4912 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
    492 4920 49200 Vận tải bằng xe buýt
    493     Vận tải đường bộ khác
      4931   Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
        49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
        49312 Vận tải hành khách bằng taxi
        49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
        49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
      4932   Vận tải hành khách đường bộ khác
        49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
        49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
      4933   Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
        49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
        49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
        49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
        49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
        49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
    494 4940 49400 Vận tải đường ống
  50       Vận tải đường thủy
    501     Vận tải ven biển và viễn dương
      5011   Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
        50111 Vận tải hành khách ven biển
        50112 Vận tải hành khách viễn dương
      5012   Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
        50121 Vận tải hàng hóa ven biển
        50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
    502     Vận tải đường thuỷ nội địa
      5021   Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
        50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
        50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
      5022   Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
        50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
        50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
  51       Vận tải hàng không
    511 5110 51100 Vận tải hành khách hàng không
    512 5120 51200 Vận tải hàng hóa hàng không
  52       Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
    521 5210   Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
        52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
        52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
        52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
    522     Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
      5221   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
        52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
        52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
      5222   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
        52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
        52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
      5223   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
        52231 Dịch vụ điều hành bay
        52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
      5224   Bốc xếp hàng hóa
        52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
        52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
        52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
        52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
        52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
      5229   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
        52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
        52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
        52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
  53       Bưu chính và chuyển phát
    531 5310 53100 Bưu chính
    532 5320 53200 Chuyển phát
I         DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
  55        Dịch vụ lưu trú
    551 5510   Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
        55101 Khách sạn
        55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
        55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
        55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
    559 5590   Cơ sở lưu trú khác
        55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
        55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
        55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
  56       Dịch vụ ăn uống
    561 5610   Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
        56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
        56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
    562     Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
      5621 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
      5629 56290 Dịch vụ ăn uống khác
    563 5630   Dịch vụ phục vụ đồ uống
        56301 Quán rượu, bia, quầy bar
        56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
J         THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG 
  58       Hoạt động xuất bản
    581     Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
      5811 58110 Xuất bản sách
      5812 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
      5813 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
      5819 58190 Hoạt động xuất bản khác
    582 5820 58200 Xuất bản phần mềm
  59       Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
    591     Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
      5911   Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
        59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
        59112 Hoạt động sản xuất phim video
        59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
      5912 59120 Hoạt động hậu kỳ
      5913 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
      5914   Hoạt động chiếu phim
        59141 Hoạt động chiếu phim cố định
        59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
    592 5920 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
  60       Hoạt động phát thanh, truyền hình
    601 6010 60100 Hoạt động phát thanh
    602     Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
      6021 60210 Hoạt động truyền hình
      6022 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
  61       Viễn thông
    611 6110 61100 Hoạt động viễn thông có dây
    612 6120 61200 Hoạt động viễn thông không dây
    613 6130 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh
    619 6190   Hoạt động viễn thông khác
        61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet
        61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
  62 620     Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
      6201 62010 Lập trình máy vi tính
      6202 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
      6209 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  63       Hoạt động dịch vụ thông tin
    631     Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
      6311 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
      6312 63120 Cổng thông tin
    632     Dịch vụ thông tin khác
      6321 63210 Hoạt động thông tấn
      6329 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
K         HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
  64       Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
    641     Hoạt động trung gian tiền tệ
      6411 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương
      6419 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
    642 6420 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
    643 6430 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
    649     Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
      6491 64910 Hoạt động cho thuê tài chính
      6492 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác
      6499 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
  65       Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
    651     Bảo hiểm
      6511 65110 Bảo hiểm nhân thọ
      6512   Bảo hiểm phi nhân thọ
        65121 Bảo hiểm y tế
        65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác
    652 6520 65200 Tái bảo hiểm
    653 6530 65300 Bảo hiểm xã hội
  66       Hoạt động tài chính khác
    661     Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
      6611 66110 Quản lý thị trường tài chính
      6612 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
      6619 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
    662     Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
      6621 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
      6622 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
      6629 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
    663 6630 66300 Hoạt động quản lý quỹ
L         HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
  68       Hoạt động kinh doanh bất động sản
    681 6810 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
    682 6820 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
M         HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
  69       Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
    691 6910   Hoạt động pháp luật
        69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
        69102 Hoạt động công chứng và chứng thực
        69109 Hoạt động pháp luật khác
    692 6920 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
  70       Hoạt động của  trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
    701 7010 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng
    702 7020 70200 Hoạt động tư vấn quản lý
  71       Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
    711 7110   Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
        71101 Hoạt động kiến trúc
        71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
        71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
        71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
    712 7120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  72       Nghiên cứu khoa học và phát triển
    721 7210 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
    722 7220 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
  73       Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
    731 7310 73100 Quảng cáo
    732 7320 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  74       Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
    741 7410 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
    742 7420 74200 Hoạt động nhiếp ảnh
    749 7490   Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
        74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
        74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
  75 750 7500 75000 Hoạt động thú y
N         HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
  77       Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
    771 7710   Cho thuê xe có động cơ
        77101 Cho thuê ôtô
        77109 Cho thuê xe có động cơ khác
    772     Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
      7721 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
      7722 77220 Cho thuê băng, đĩa video
      7729 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
    773 7730   Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
        77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
        77302 Cho thuê máy móc, thiết bị  xây dựng
        77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
        77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
    774 7740 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
  78       Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
    781 7810 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
    782 7820 78200 Cung ứng lao động tạm thời
    783 7830   Cung ứng và quản lý nguồn lao động
        78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
        78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
  79       Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
    791     Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
      7911 79110 Đại lý du lịch
      7912 79120 Điều hành tua du lịch
    792 7920 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  80       Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
    801 8010 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
    802 8020 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
    803 8030 80300 Dịch vụ điều tra
  81       Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
    811 8110 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
    812     Dịch vụ vệ sinh
      8121 81210 Vệ sinh chung nhà cửa
      8129 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
    813 8130 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  82       Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
    821     Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
      8211 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
      8219   Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
        82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
        82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
    822 8220 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
    823 8230 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
    829     Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
      8291 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
      8292 82920 Dịch vụ đóng gói
      8299 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
O         HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG;  BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
  84       Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
    841     Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
      8411   Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
        84111 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội
        84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
      8412 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
      8413 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
    842     Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
      8421 84210 Hoạt động ngoại giao
      8422 84220 Hoạt động quốc phòng
      8423 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
    843 8430 84300 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
P         GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
  85       Giáo dục và đào tạo
    851 8510 85100 Giáo dục mầm non
    852 8520 85200 Giáo dục tiểu học
    853     Giáo dục trung học
      8531   Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
        85311 Giáo dục trung học cơ sở
        85312 Giáo dục trung học phổ thông
      8532   Giáo dục nghề nghiệp
        85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
        85322 Dạy nghề
    854     Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
      8541 85410 Đào tạo cao đẳng
      8542 85420 Đào tạo đại học và sau đại học
    855     Giáo dục khác
      8551 85510 Giáo dục thể thao và giải trí
      8552 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
      8559 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
    856 8560 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Q         Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
  86       Hoạt động y tế
    861 8610   Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
        86101 Hoạt động của các bệnh viện
        86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
    862 8620   Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
        86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
        86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
    869     Hoạt động y tế khác
      8691 86910 Hoạt động y tế dự phòng
      8692 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
      8699 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
  87       Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
    871 8710   Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
        87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
        87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
    872 8720   Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
        87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
        87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
    873 8730   Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
        87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
        87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
        87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
    879 8790   Hoạt động chăm sóc tập trung khác
        87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
        87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
  88       Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
    881 8810   Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
        88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
        88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
        88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
    889 8890 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
R         NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
  90 900 9000 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  91       Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
    910     Hoạt động của  thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
      9101 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ
      9102 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
      9103 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
  92 920 9200   Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
        92001 Hoạt động xổ số
        92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc
  93       Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
    931     Hoạt động thể thao
      9311 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao
      9312 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
      9319 93190 Hoạt động thể thao khác
    932     Hoạt động vui chơi giải trí khác
      9321 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
      9329 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
S         HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
  94       Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
    941     Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
      9411 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
      9412 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
    942 9420 94200 Hoạt động của công đoàn
    949     Hoạt động của các tổ chức khác
      9491 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
      9499 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
  95       Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
    951     Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
      9511 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
      9512 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc
    952     Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
      9521 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
      9522 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
      9523 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
      9524 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
      9529 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  96       Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
    961 9610 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
    962 9620 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
    963     Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
      9631 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
      9632 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
      9633 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
      9639 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
T         HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
  97 970 9700 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
  98       Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
    981 9810 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
    982 9820 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ  tự tiêu dùng của hộ gia đình
U         HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN  QUỐC TẾ
  99 990 9900 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

Xem thêm: dịch vụ bổ sung ngành nghề kinh doanh công ty 

CKTC (Chìa Khóa Thành Công) cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp – uy tín – tận tình. Liên hệ để được hỗ trợ trực tiếp tại đây.

1. Dịch vụ kế toán

2. Dịch vụ báo cáo thuế

3. Dịch vụ thành lập công ty

4. Dịch vụ quyết toán thuế

5. Dịch vụ bảo hiểm xã hội

6. Dịch vụ lập báo cáo tài chính

7. Dịch vụ thay đổi giấy phép kinh doanh – Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh

8. Dịch vụ giải thể doanh nghiệp

9. Đăng ký thương hiệu

Tham khảo bảng giá dịch vụ thành lập công ty

Tham khảo bảng giá dịch vụ kế toán

Dịch vụ tra cứu hóa đơn

Dịch vụ tra cứu thông tin công ty

Tra cứu thông tin người nộp thuế: tại đây

Dịch vụ tra cứu ngành nghề kinh doanh

Tham khảo Facbook Chìa Khóa Thành Công

Tham khảo Youtube Chìa Khóa Thành Công

Tham khảo Tiktok Chìa Khóa Thành Công

Bảng tra mã ngành nghề kinh doanh

CKTC – UY TÍN LÀM NÊN THƯƠNG HIỆU

About the Author

C K T C

Chìa Khóa Thành Công cung cấp dịch vụ báo cáo thuế, dịch vụ kế toán trọn gói, thành lập công ty trọn gói, dịch vụ quyết toán thuế, dịch vụ làm báo cáo tài chính, dịch vụ đăng ký bảo hiểm xã hội, dịch vụ thay đổi giấy phép kinh doanh và dịch vụ giải thể doanh nghiệp.