Bảng tra mã ngành nghề kinh doanh

Dịch vụ kế toán CKTC chia sẻ về bảng tra mã ngành nghề kinh doanh để quý doanh nghiệp tham khảo.

Bảng tra mã ngành nghề kinh doanh

1. Ngành, nghề kinh doanh trong giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp được ghi và mã hóa theo ngành cấp bốn trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, trừ những ngành, nghề cấm kinh doanh.

Nội dung cụ thể của các phân ngành trong ngành kinh tế cấp bốn được thực hiện theo Quy định về nội dung hệ thống ngành kinh tế Việt Nam do Thủ tướng Chính phủ ban hành. Việc mã hóa ngành, nghề đăng ký kinh doanh trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh chỉ có ý nghĩa trong công tác thống kê.

Căn cứ vào Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, người thành lập doanh nghiệp tự lựa chọn danh mục ngành nghề kinh doanh và ghi mã ngành, nghề kinh doanh vào Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp. Cơ quan đăng ký kinh doanh đối chiếu và ghi danh mục ngành nghề kinh doanh, mã số ngành, nghề kinh doanh vào Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

2. Ngành, nghề kinh doanh phải có chứng chỉ hành nghề, điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề tương ứng và việc sử dụng chứng chỉ hành nghề trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp thực hiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành.

3. Đối với những ngành, nghề kinh doanh có điều kiện được quy định tại các văn bản quy phạm pháp luật khác thì ngành, nghề kinh doanh trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp được ghi theo ngành, nghề quy định tại các văn bản quy phạm pháp luật đó.

4. Đối với những ngành, nghề kinh doanh không có trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam và chưa được quy định tại các văn bản quy phạm pháp luật khác thì cơ quan đăng ký kinh doanh thông báo cho Chính phủ để xem xét bổ sung mã mới.

5. Đối với những ngành, nghề kinh doanh không có trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam nhưng được quy định tại các văn bản quy phạm pháp luật khác thì ngành, nghề kinh doanh trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh được ghi theo ngành, nghề quy định tại các văn bản quy phạm pháp luật đó.

6. Ngành, nghề kinh doanh có điều kiện được quy định tại các Luật của Quốc hội, Pháp lệnh của Ủy ban Thường vụ Quốc hội và Nghị định của Chính phủ. Nghiêm cấm việc ban hành và quy định không đúng thẩm quyền về các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện.

Doanh nghiệp được quyền kinh doanh ngành, nghề kinh doanh có điều kiện kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. Việc quản lý nhà nước đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện và kiểm tra việc chấp hành điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp thuộc thẩm quyền của cơ quan chuyên ngành theo quy định của pháp luật chuyên ngành.

Quyết định 36/2025/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam được ban hành ngày 29/09/2025 và hiệu lực từ 15/11/2025.

Phụ lục I ban hành kèm theo Quyết định 36/2025/QĐ-TTg là danh mục Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, áp dụng từ ngày 15/11/2025, bao gồm 5 cấp:

– Ngành cấp 1 gồm 22 ngành được quy định theo bảng chữ cái lần lượt từ A đến V.

– Ngành cấp 2 gồm 87 ngành được hình thành theo từng ngành cấp 1 tương ứng và mỗi ngành được đánh mã số bằng hai chữ số từ 01 đến 99.

– Ngành cấp 3 gồm 259 ngành được hình thành theo từng ngành cấp 2 tương ứng và mỗi ngành được đánh mã số bằng ba chữ số từ 011 đến 990.

– Ngành cấp 4 gồm 495 ngành được hình thành theo từng ngành cấp 3 tương ứng và mỗi ngành được đánh mã số bằng bốn chữ số từ 0111 đến 9900.

– Ngành cấp 5 gồm 743 ngành được hình thành theo từng ngành cấp 4 tương ứng và mỗi ngành được đánh mã số bằng bốn chữ số từ 01110 đến 99000.

Sau đây là bảng danh mục ngành nghề kinh doanh – Bảng tra mã ngành nghề kinh doanh – Bảng tra cứu Danh mục ngành kinh tế Việt Nam:

Phụ lục I

DANH MỤC NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM

(Kèm theo Quyết định số 36/2025/QĐ-TTg ngày 29 tháng 09 năm 2025 của Thủ tướng Chính phủ)

           

Cấp 1

Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5

Tên ngành

A

       

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN

  1       Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
    11     Trồng cây hàng năm
      111 1110 Trồng lúa
      112 1120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
      113 1130 Trồng cây lấy củ có chất bột
      114 1140 Trồng cây mía
      115 1150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
      116 1160 Trồng cây lấy sợi
      117 1170 Trồng cây cỏ hạt chứa dầu
      118   Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
        1181 Trồng rau các loại
        1182 Trồng đậu các loại
        1183 Trồng hoa hàng năm
      119   Trồng cây hàng năm khác
        1191 Trồng cây gia vị hàng năm
        1192 Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
        1199 Trồng cây hàng năm khác còn lại
    12     Trồng cây lâu năm
      121   Trồng cây ăn quả
        1211 Trồng nho
        1212 Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
        1213 Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
        1214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
        1215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
        1219 Trồng cây ăn quả khác
      122 1220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
      123 1230 Trồng cây điều
      124 1240 Trồng cây hồ tiêu
      125 1250 Trồng cây cao su
      126 1260 Trồng cây cà phê
      127 1270 Trồng cây chè
      128   Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
        1281 Trồng cây gia vị lâu năm
        1282 Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
      129   Trồng cây lâu năm khác
        1291 Trồng cây cảnh lâu năm
        1299 Trồng cây lâu năm khác còn lại
    13 130   Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
        1301 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
        1302 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
    14     Chăn nuôi
      141   Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
        1411 Sản xuất giống trâu, bò
        1412 Chăn nuôi trâu, bò
      142   Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
        1421 Sản xuất giống ngựa, lừa
        1422 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
      144   Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
        1441 Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
        1442 Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
      145   Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
        1451 Sản xuất giống lợn
        1452 Chăn nuôi lợn
      146   Chăn nuôi gia cầm
        1461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
        1462 Chăn nuôi gà
        1463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
        1469 Chăn nuôi gia cầm khác
      149 1490 Chăn nuôi khác
    15 150 1500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
    16     Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
      161 1610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
      162 1620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
      163 1630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
      164 1640 Xử lý hạt giống để nhân giống
    17 170 1700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  2       Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
    21 210   Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
        2101 Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
        2102 Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
        2103 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
        2104 Ươm giống cây lâm nghiệp
    22 220 2200 Khai thác gỗ
    23 230   Khai thác, thu nhặt lâm sản trừ gỗ
        2301 Khai thác lâm sản trừ gỗ
        2302 Thu nhặt lâm sản trừ gỗ
    24 240 2400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  3       Khai thác, nuôi trồng thủy sản và hoạt động dịch vụ có liên quan
    31     Khai thác thủy sản
      311 3110 Khai thác thủy sản biển
      312 3120 Khai thác thủy sản nội địa
    32     Nuôi trồng thủy sản
      321   Nuôi trồng thủy sản biển
        3211 Nuôi cá
        3212 Nuôi tôm
        3213 Nuôi thủy sản khác
        3214 Sản xuất giống thủy sản biển
      322   Nuôi trồng thủy sản nội địa
        3221 Nuôi cá
        3222 Nuôi tôm
        3223 Nuôi thủy sản khác
        3224 Sản xuất giống thủy sản nội địa
    33     Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác, nuôi trồng thủy sản
      331 3310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác thủy sản
      332 3320 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ nuôi trồng thủy sản

B

       

KHAI KHOÁNG

  5       Khai thác than cứng và than non
    51 510 5100 Khai thác và thu gom than cứng
    52 520 5200 Khai thác và thu gom than non
  6       Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
    61 610 6100 Khai thác dầu thô
    62 620 6200 Khai thác khí đốt tự nhiên
  7       Khai thác quặng kim loại
    71 710 7100 Khai thác quặng sắt
    72     Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
      721 7210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
      729   Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
        7291 Khai thác quặng bôxít
        7299 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
    73 730 7300 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
  8       Khai khoáng khác
    81 810   Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
        8101 Khai thác đá
        8102 Khai thác cát
        8103 Khai thác sỏi
        8104 Khai thác đất sét
    89     Khai khoáng chưa được phân vào đâu
      891 8910 Khai thác khoáng hóa chất và khoáng phân bón
      892 8920 Khai thác và thu gom than bùn
      893 8930 Khai thác muối
      899 8990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  9       Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
    91 910 9100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
    99 990 9900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác

C

       

CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

  10       Sản xuất, chế biến thực phẩm
    101 1010   Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
        10101 Giết mổ gia súc, gia cầm
        10102 Chế biến và bảo quản thịt
        10109 Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
    102 1020   Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
        10201 Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
        10202 Chế biến và bảo quản thủy sản khô
        10203 Chế biến và bảo quản nước mắm
        10209 Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
    103 1030   Chế biến và bảo quản rau quả
        10301 Sản xuất nước ép từ rau quả
        10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
    104 1040   Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
        10401 Sản xuất dầu, mỡ động vật
        10402 Sản xuất dầu, bơ thực vật
    105 1050 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
    106     Xay xát và sản xuất bột
      1061   Xay xát và sản xuất bột thô
        10611 Xay xát
        10612 Sản xuất bột thô
      1062 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
    107     Sản xuất thực phẩm khác
      1071 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
      1072 10720 Sản xuất đường
      1073 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
      1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
      1075   Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
        10751 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
        10752 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
        10759 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
      1076 10760 Sản xuất chè
      1077 10770 Sản xuất cà phê
      1079 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
    108 1080 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
  11 110     Sản xuất đồ uống
      1101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
      1102 11020 Sản xuất rượu vang
      1103 11030 Sản xuất bia
      1104 11040 Sản xuất mạch nha ủ men bia
      1105   Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
        11051 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
        11052 Sản xuất đồ uống không cồn
  12 120 1200   Sản xuất sản phẩm thuốc lá
        12001 Sản xuất thuốc lá
        12009 Sản xuất thuốc hút khác
  13       Dệt
    131     Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
      1311 13110 Sản xuất sợi
      1312 13120 Sản xuất vải dệt thoi
      1313 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
    139     Sản xuất hàng dệt khác
      1391 13910 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
      1392 13920 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
      1393 13930 Sản xuất thảm, chăn, đệm
      1394 13940 Sản xuất các loại dây bện và lưới
      1399 13990 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  14       Sản xuất trang phục
    141 1410 14100 Sản xuất trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
    142 1420 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
    143 1430 14300 Sản xuất trang phục đan móc
  15       Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
    151     Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
      1511 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
      1512 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
    152 1520 15200 Sản xuất giày, dép
  16       Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);
sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
    161 1610   Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
        16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
        16102 Bảo quản gỗ
    162     Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);
sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
      1621 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
      1622 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
      1623 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
      1629   Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm
từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
        16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
        16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
  17 170     Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
      1701 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
      1702   Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
        17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
        17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
      1709 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  18       In, sao chép bản ghi các loại
    181     In ấn và dịch vụ liên quan đến in
      1811 18110 In ấn
      1812 18120 Dịch vụ liên quan đến in
    182 1820 18200 Sao chép bản ghi các loại
  19       Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
    191 1910 19100 Sản xuất than cốc
    192 1920 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế; sản xuất sản phẩm nhiên liệu hóa thạch
  20       Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
    201     Sản xuất hóa chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ;
sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
      2011   Sản xuất hóa chất cơ bản
        20111 Sản xuất khí công nghiệp
        20112 Sản xuất chất nhuộm và chất màu
        20113 Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
        20114 Sản xuất hóa chất hữu cơ cơ bản khác
        20119 Sản xuất hóa chất cơ bản khác
      2012 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
      2013   Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
        20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
        20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
    202     Sản xuất sản phẩm hóa chất khác
      2021 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp
      2022   Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
        20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
        20222 Sản xuất mực in
      2023   Sản xuất mỹ phẩm, nước hoa, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
        20231 Sản xuất mỹ phẩm, nước hoa
        20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
      2029 20290 Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu
    203 2030 20300 Sản xuất sợi nhân tạo
  21       Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
    210 2100   Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
        21001 Sản xuất thuốc các loại
        21002 Sản xuất hóa dược, dược liệu
  22       Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
    221     Sản xuất sản phẩm từ cao su
      2211 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
      2219 22190 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
    222 2220   Sản xuất sản phẩm từ plastic
        22201 Sản xuất bao bì từ plastic
        22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
  23       Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
    231 2310   Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
        23101 Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
        23102 Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng
        23103 Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh
        23109 Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh
    239     Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
      2391 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
      2392 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
      2393 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
      2394   Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
        23941 Sản xuất xi măng
        23942 Sản xuất vôi
        23943 Sản xuất thạch cao
      2395 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
      2396 23960 Cắt, tạo dáng và hoàn thiện đá
      2399 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  24       Sản xuất kim loại
    241 2410 24100 Sản xuất sắt, thép, gang
    242 2420   Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
        24201 Sản xuất kim loại quý
        24202 Sản xuất kim loại màu
    243     Đúc kim loại
      2431 24310 Đúc sắt, thép
      2432 24320 Đúc kim loại màu
  25       Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
    251     Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
      2511 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
      2512 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
      2513 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
    252 2520 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
    259     Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
      2591 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
      2592 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
      2593 25930 Sản xuất dao kéo. dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
      2599   Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
        25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
        25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  26       Sản xuất sản phẩm điện tử, máy tính và sản phẩm quang học
    261     Sản xuất linh kiện điện tử
      2611 26110 Sản xuất pin mặt trời, tấm pin mặt trời và bộ biến tần quang điện
      2619 26190 Sản xuất linh kiện điện tử khác
    262 2620 26200 Sản xuất máy tính và thiết bị ngoại vi của máy tính
    263 2630 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
    264 2640 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
    265     Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
      2651 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
      2652 26520 Sản xuất đồng hồ
    266 2660 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
    267 2670 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
    268 2680 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  27       Sản xuất thiết bị điện
    271 2710   Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
        27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
        27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
    272 2720 27200 Sản xuất pin và ắc quy
    273     Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
      2731 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
      2732 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
      2733 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
    274 2740 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
    275 2750 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
    279 2790 27900 Sản xuất thiết bị điện khác
  28       Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
    281     Sản xuất máy thông dụng
      2811 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
      2812 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
      2813 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
      2814 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
      2815 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
      2816 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
      2817 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng
(trừ máy tính và thiết bị ngoại vi của máy tính)
      2818 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
      2819 28190 Sản xuất máy thông dụng khác
    282     Sản xuất máy chuyên dụng
      2821 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
      2822 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
      2823 28230 Sản xuất máy móc, thiết bị cho ngành luyện kim
      2824 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
      2825 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
      2826 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
      2829   Sản xuất máy chuyên dụng khác
        28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
        28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
  29       Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
    291 2910 29100 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
    292 2920 29200 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
    293 2930 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  30       Sản xuất phương tiện vận tải khác
    301     Đóng tàu và thuyền
      3011 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
      3012 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
    302 3020 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện, toa xe và phương tiện,
thiết bị chuyên dùng trên đường ray
    303 3030 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
    304 3040 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
    309     Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
      3091 30910 Sản xuất mô tô, xe máy
      3092 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
      3099 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  31 310     Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
      3101 31010 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
      3102 31020 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
      3109 31090 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
  32       Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
    321     Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
      3211 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
      3212 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
    322 3220 32200 Sản xuất nhạc cụ
    323 3230 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
    324 3240 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
    325 3250   Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
        32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
        32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
    329 3290 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  33       Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị
    331     Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
      3311 33110 Sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm kim loại đúc sẵn
      3312 33120 Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị
      3313 33130 Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện tử và quang học
      3314 33140 Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện
      3315 33150 Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận tải
(trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
      3319 33190 Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị khác
    332 3320 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

D

       

SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

  35       Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
    351     Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
      3511   Sản xuất điện từ nguồn năng lượng không tái tạo
        35111 Nhiệt điện than
        35112 Nhiệt điện khí
        35113 Điện hạt nhân
        35119 Sản xuất điện từ nguồn năng lượng không tái tạo khác
      3512   Sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo
        35121 Thủy điện
        35122 Điện gió
        35123 Điện mặt trời
        35124 Điện sinh khối
        35125 Sản xuất điện hydro từ nguồn năng lượng tái tạo
        35129 Sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo khác
      3513   Truyền tải và phân phối điện
        35131 Truyền tải điện
        35132 Phân phối điện
    352 3520   Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
        35201 Sản xuất khí đốt
        35202 Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
    353 3530   Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
        35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
        35302 Sản xuất nước đá
    354 3540 35400 Hoạt động trung gian hoặc đại lý điện, khí đốt

E

       

CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

  36 360 3600 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  37 370 3700   Thoát nước và xử lý nước thải
        37001 Thoát nước
        37002 Xử lý nước thải
  38       Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu
    381     Thu gom rác thải
      3811 38110 Thu gom rác thải không độc hại
      3812   Thu gom rác thải độc hại
        38121 Thu gom rác thải y tế
        38129 Thu gom rác thải độc hại khác
    382     Xử lý và tiêu hủy rác thải
      3821   Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
        38211 Sản xuất điện từ rác thải
        38212 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại khác (trừ sản xuất điện từ rác thải)
      3822   Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
        38221 Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế
        38229 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác
    383 3830   Tái chế phế liệu
        38301 Tái chế phế liệu kim loại
        38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
  39 390 3900 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

F

       

XÂY DỰNG

  41 410     Xây dựng nhà các loại
      4101 41010 Xây dựng nhà để ở
      4102 41020 Xây dựng nhà không để ở
  42       Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
    421     Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
      4211 42110 Xây dựng công trình đường sắt
      4212 42120 Xây dựng công trình đường bộ
    422     Xây dựng công trình công ích
      4221 42210 Xây dựng công trình điện
      4222 42220 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
      4223 42230 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
      4229 42290 Xây dựng công trình công ích khác
    429     Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
      4291 42910 Xây dựng công trình thủy
      4292 42920 Xây dựng công trình khai khoáng
      4293 42930 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
      4299 42990 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  43       Hoạt động xây dựng chuyên dụng
    431     Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
      4311 43110 Phá dỡ
      4312 43120 Chuẩn bị mặt bằng
    432     Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
      4321 43210 Lắp đặt hệ thống điện
      4322   Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
        43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
        43222 Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
      4329 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
    433 4330 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
    434 4340 43400 Hoạt động dịch vụ trung gian cho xây dựng chuyên dụng
    439 4390 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

G

       

BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ

  46       Bán buôn
    461 4610   Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
        46101 Đại lý bán hàng hóa
        46102 Môi giới mua bán hàng hóa
        46103 Đấu giá hàng hóa
    462 4620   Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
        46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
        46202 Bán buôn hoa và cây
        46203 Bán buôn động vật sống
        46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
        46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
    463     Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
      4631 46310 Bán buôn gạo, lúa mỳ, sản phẩm từ ngũ cốc khác, bột mỳ
      4632   Bán buôn thực phẩm
        46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
        46322 Bán buôn thủy sản
        46323 Bán buôn rau, quả
        46324 Bán buôn cà phê
        46325 Bán buôn chè
        46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và
các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
        46329 Bán buôn thực phẩm khác
      4633   Bán buôn đồ uống
        46331 Bán buôn đồ uống có cồn
        46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
      4634 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
    464     Bán buôn đồ dùng gia đình
      4641   Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
        46411 Bán buôn vải
        46412 Bán buôn chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
        46413 Bán buôn hàng may mặc
        46414 Bán buôn giày, dép
      4642   Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự trong
gia đình, văn phòng, cửa hàng; thảm, đệm và thiết bị chiếu sáng
        46421 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất
tương tự trong gia đình, văn phòng, cửa hàng
        46422 Bán buôn thảm, đệm
        46423 Bán buôn thiết bị chiếu sáng
      4649   Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
        46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
        46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
        46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
        46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
        46495 Bán buôn đồ điện gia dụng
        46496 Bán buôn giá sách, kệ và đồ nội thất tương tự
        46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
        46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
        46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
    465     Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
      4651 46510 Bán buôn máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
      4652 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
      4653 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
      4659   Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
        46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
        46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện
(máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
        46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
        46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng
(trừ máy tính và thiết bị ngoại vi)
        46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
        46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
    466     Bán buôn ô tô, mô tô, xe máy, xe có động cơ khác và các bộ phận phụ trợ
      4661   Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
        46611 Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
        46619 Bán buôn ô tô (trừ ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác
      4662 46620 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
      4663   Bán buôn mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
        46631 Bán buôn mô tô, xe máy
        46632 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
    467     Bán buôn chuyên doanh khác
      4671   Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
        46711 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
        46712 Bán buôn dầu thô
        46713 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
        46714 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
      4672   Bán buôn kim loại và quặng kim loại
        46721 Bán buôn quặng kim loại
        46722 Bán buôn sắt, thép
        46723 Bán buôn kim loại khác
        46724 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
      4673   Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
        46731 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
        46732 Bán buôn xi măng
        46733 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
        46734 Bán buôn kính xây dựng
        46735 Bán buôn sơn, véc ni
        46736 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
        46737 Bán buôn đồ ngũ kim
        46739 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác ương xây dựng
      4679   Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
        46791 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
        46792 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
        46793 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
        46794 Bán buôn cao su
        46795 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
        46796 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
        46797 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
        46799 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
    469 4690 46900 Bán buôn tổng hợp
  47       Bán lẻ
    471     Bán lẻ tổng hợp
      4711 47110 Bán lẻ tổng hợp với lương thực, thực phẩm, đồ uống,
thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn
      4719 47190 Bán lẻ tổng hợp khác
    472     Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào
      4721 47210 Bán lẻ lương thực
      4722   Bán lẻ thực phẩm
        47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt
        47222 Bán lẻ thủy sản
        47223 Bán lẻ rau, quả
        47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt,
kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
        47229 Bán lẻ thực phẩm khác
      4723 47230 Bán lẻ đồ uống
      4724 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
    473 4730 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ
    474 4740 47400 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông
    475     Bán lẻ thiết bị gia đình khác
      4751   Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác
        47511 Bán lẻ vải
        47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác
      4752   Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
        47521 Bán lẻ đồ ngũ kim
        47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni
        47523 Bán lẻ kính xây dựng
        47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác
        47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh
        47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
      4753 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn
      4759   Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự,
đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu
        47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
        47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự
        47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh
        47594 Bán lẻ nhạc cụ
        47599 Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu
    476     Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí
      4761 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
      4762 47620 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao
      4763 47630 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi
      4769 47690 Bán lẻ sản phẩm văn hóa, giải trí khác chưa phân vào đâu
    477     Bán lẻ hàng hóa khác (trừ ô tô, mô tô, xe máy và các bộ phận phụ trợ)
      4771   Bán lẻ hàng may mặc, giày, dép, hàng da và giả da
        47711 Bán lẻ hàng may mặc
        47712 Bán lẻ giày, dép
        47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
      4772   Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh
        47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế
        47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh
        47723 Bán thuốc đông y, bán thuốc nam
      4773   Bán lẻ hàng hóa khác mới (trừ ô tô, mô tô, xe máy và các bộ phận phụ trợ)
        47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh
        47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức
        47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ
        47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ)
        47735 Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình
        47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt
        47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh
        47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng
        47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu
      4774   Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng
        47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng
        47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng
    478     Bán lẻ ô tô, mô tô, xe máy, xe có động cơ khác và các bộ phận phụ trợ
      4781   Bán lẻ ô tô và xe có động cơ khác
        47811 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
        47819 Bán lẻ ô tô (trừ ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác
      4782 47820 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
      4783   Bán lẻ mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
        47831 Bán lẻ mô tô, xe máy
        47832 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
    479 4790 47900 Hoạt động dịch vụ trung gian bán lẻ

H

       

VẬN TẢI, KHO BÃI

  49       Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải bằng đường ống
    491     Vận tải đường sắt
      4911   Vận tải hành khách đường sắt
        49111 Vận tải hành khách đường sắt liên tỉnh
        49112 Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao
      4912 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
    492     Vận tải hành khách bằng xe buýt
      4921 49210 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
      4922 49220 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
      4929 49290 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
    493     Vận tải đường bộ khác
      4931   Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
        49311 Vận tải hành khách bằng taxi
        49312 Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
        49319 Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
      4932   Vận tải hành khách đường bộ khác
        49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
        49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
      4933   Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
        49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
        49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
        49333 Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
        49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
        49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
    494 4940 49400 Vận tải đường ống
  50       Vận tải đường thủy
    501     Vận tải ven biển và viễn dương
      5011   Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
        50111 Vận tải hành khách ven biển
        50112 Vận tải hành khách viễn dương
      5012   Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
        50121 Vận tải hàng hóa ven biển
        50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
    502     Vận tải đường thủy nội địa
      5021   Vận tải hành khách đường thủy nội địa
        50211 Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
        50212 Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
      5022   Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
        50221 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
        50222 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
  51       Vận tải hàng không
    511 5110   Vận tải hành khách hàng không
        51101 Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
        51109 Vận tải hành khách hàng không loại khác
    512 5120   Vận tải hàng hóa hàng không
        51201 Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
        51209 Vận tải hàng hóa hàng không loại khác
  52       Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
    521 5210   Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
        52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
        52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
        52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
    522     Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
      5221 52210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
      5222   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
        52221 Hoạt động điều hành cảng biển
        52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương
        52223 Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa
        52224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa
      5223   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
        52231 Dịch vụ điều hành bay
        52232 Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không
        52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không
      5224   Bốc xếp hàng hóa
        52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
        52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
        52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
        52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
        52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
        52249 Bốc xếp hàng hóa loại khác
      5225   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
        52251 Hoạt động điều hành bến xe
        52252 Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ
        52253 Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
        52259 Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
      5229 52290 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
    523     Hoạt động dịch vụ trung gian cho vận tải
      5231 52310 Hoạt động dịch vụ trung gian cho vận tải hàng hóa
      5232 52320 Hoạt động dịch vụ trung gian cho vận tải hành khách
  53       Bưu chính và chuyển phát
    531 5310 53100 Bưu chính
    532 5320 53200 Chuyển phát
    533 5330 53300 Hoạt động dịch vụ trung gian cho hoạt động bưu chính và chuyển phát

I

       

DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

  55       Dịch vụ lưu trú
    551 5510 55100 Khách sạn và dịch vụ lưu trú tương tự
    552 5520   Dịch vụ lưu trú ngắn ngày khác
        55201 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
        55202 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
        55203 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
    553 5530 55300 Hoạt động dịch vụ trung gian cho dịch vụ lưu trú
    559 5590   Cơ sở lưu trú khác
        55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
        55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
        55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
  56       Dịch vụ ăn uống
    561 5610   Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
        56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
(trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
        56102 Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
        56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
    562     Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng
không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
      5621 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
      5629 56290 Dịch vụ ăn uống khác
    563 5630   Dịch vụ phục vụ đồ uống
        56301 Quán rượu, bia, quầy bar
        56302 Quán cà phê, giải khát
        56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
    564 5640 56400 Hoạt động dịch vụ trung gian cho dịch vụ ăn uống

J

       

HOẠT ĐỘNG XUẤT BẢN, PHÁT SÓNG, SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI NỘI DUNG

  58       Hoạt động xuất bản
    581     Xuất bản sách, báo, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
      5811 58110 Xuất bản sách
      5812 58120 Xuất bản báo
      5813 58130 Xuất bản tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
      5819 58190 Hoạt động xuất bản khác
    582     Xuất bản phần mềm
      5821 58210 Xuất bản trò chơi điện tử
      5829   Xuất bản phần mềm khác
        58291 Xuất bản phần mềm hệ thống
        58292 Xuất bản phần mềm ứng dụng
        58299 Xuất bản phần mềm khác chưa được phân vào đâu
  59       Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, video,
chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
    591     Hoạt động phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình
      5911   Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình
        59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
        59112 Hoạt động sản xuất video
        59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
      5912 59120 Hoạt động hậu kỳ phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình
      5913 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, video và chương trình truyền hình
      5914   Hoạt động chiếu phim
        59141 Hoạt động chiếu phim cố định
        59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
    592 5920 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
  60       Hoạt động xây dựng chương trình, phát sóng, thông tấn và phân phối nội dung khác
    601 6010 60100 Hoạt động phát thanh và phân phối âm thanh
    602 6020   Hoạt động xây dựng chương trình truyền hình,
phát sóng truyền hình và phân phối video
        60201 Hoạt động xây dựng chương trình truyền hình
        60202 Hoạt động phát sóng truyền hình
        60203 Hoạt động phân phối video
    603     Hoạt động thông tấn và hoạt động phân phối nội dung khác
      6031 60310 Hoạt động thông tấn
      6039 60390 Hoạt động các trang mạng xã hội và hoạt động phân phối nội dung khác

K

       

HOẠT ĐỘNG VIỄN THÔNG; LẬP TRÌNH MÁY TÍNH, TƯ VẤN, CƠ SỞ HẠ TẦNG MÁY TÍNH VÀ CÁC DỊCH VỤ THÔNG TIN KHÁC

  61       Hoạt động viễn thông
    611 6110 61100 Hoạt động viễn thông có dây, không dây và vệ tinh
    612 6120   Hoạt động bán lại dịch vụ viễn thông và dịch vụ trung gian cho hoạt động viễn thông
        61201 Hoạt động bán lại dịch vụ viễn thông
        61202 Dịch vụ trung gian cho hoạt động viễn thông
    619 6190 61900 Hoạt động viễn thông khác
  62       Lập trình máy tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động liên quan
    621     Lập trình máy tính
      6211 62110 Phát triển trò chơi điện tử, phần mềm trò chơi điện tử
và các công cụ phần mềm trò chơi điện tử
      6219 62190 Lập trình máy tính khác
    622 6220 62200 Tư vấn máy tính và quản lý cơ sở hạ tầng máy tính
    629 6290 62900 Hoạt động dịch vụ máy tính và công nghệ thông tin khác
  63       Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, xử lý dữ liệu,
lưu trữ và các dịch vụ thông tin liên quan khác
    631 6310 63100 Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, xử lý dữ liệu, lưu trữ và các hoạt động liên quan
    639 6390   Hoạt động cổng tìm kiếm web và các dịch vụ thông tin khác
        63901 Hoạt động cổng tìm kiếm web
        63909 Dịch vụ thông tin khác

L

       

HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

  64       Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)
    641     Hoạt động trung gian tiền tệ
      6411 64110 Hoạt động Ngân hàng trung ương
      6419 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
    642     Hoạt động công ty nắm giữ tài sản và các kênh dẫn vốn
      6421 64210 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
      6422 64220 Hoạt động của các kênh dẫn vốn
    643     Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
      6431 64310 Hoạt động quỹ thị trường tiền tệ
      6432 64320 Hoạt động quỹ đầu tư phi thị trường tiền tệ
      6433 64330 Hoạt động quỹ tín thác, tài sản và tài khoản đại lý
    649     Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)
      6491 64910 Hoạt động cho thuê tài chính
      6492 64920 Hoạt động tài trợ thương mại quốc tế
      6493 64930 Hoạt động bao thanh toán
      6494 64940 Hoạt động chứng khoán hóa
      6495 64950 Hoạt động cấp tín dụng khác
      6499 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu
(trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)
  65       Bảo hiểm, tái bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
    651     Bảo hiểm
      6511 65110 Bảo hiểm nhân thọ
      6512 65120 Bảo hiểm phi nhân thọ
      6513 65130 Bảo hiểm sức khỏe
    652 6520 65200 Tái bảo hiểm
    653 6530 65300 Hoạt động quỹ hưu trí
  66       Hoạt động tài chính khác
    661     Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và hoạt động quỹ hưu trí)
      6611 66110 Quản lý thị trường tài chính
      6612   Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán
        66121 Môi giới hợp đồng hàng hóa
      66122 Môi giới chứng khoán  
        66129 Môi giới khác
      6619 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
    662     Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và quỹ hưu trí
      6621 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
      6622 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
      6629 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và quỹ hưu trí
    663 6630 66300 Hoạt động quản lý quỹ

M

       

HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

  68       Hoạt động kinh doanh bất động sản
    681 6810   Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
        68101 Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
        68102 Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
        68103 Cho thuê và vận hành nhà ở và đất ở
        68104 Cho thuê và vận hành nhà và đất không để ở
        68109 Kinh doanh bất động sản khác
    682     Hoạt động bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
      6821 68210 Dịch vụ trung gian cho hoạt động bất động sản
      6829   Hoạt động bất động sản khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
        68291 Hoạt động tư vấn và quản lý nhà ở và quyền sử dụng đất ở
        68292 Hoạt động tư vấn và quản lý nhà và quyền sử dụng đất không để ở
        68293 Hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng bất động sản
        68299 Hoạt động bất động sản khác chưa được phân vào đâu trên cơ sở phí hoặc hợp đồng

N

       

HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

  69       Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
    691 6910   Hoạt động pháp luật
        69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
        69102 Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý
        69109 Hoạt động pháp luật khác
    692 6920   Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
        69201 Hoạt động liên quan đến kế toán
        69202 Hoạt động liên quan đến kiểm toán
        69203 Hoạt động liên quan đến tư vấn về thuế
        69209 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế khác
  70       Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
    701 7010 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng
    702 7020 70200 Hoạt động tư vấn quản lý kinh doanh và hoạt động tư vấn quản lý khác
  71       Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
    711 7110   Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
        71101 Hoạt động kiến trúc
        71102 Hoạt động đo đạc và bản đồ
        71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nước dưới đất
        71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
    712 7120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  72       Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
    721     Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực
khoa học tự nhiên và kỹ thuật
      7211 72110 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
      7212 72120 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực
khoa học kỹ thuật và công nghệ
      7213 72130 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
      7214 72140 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
    722     Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực
khoa học xã hội và nhân văn
      7221 72210 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
      7222 72220 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
  73       Quảng cáo, nghiên cứu thị trường và quan hệ công chúng
    731 7310 73100 Quảng cáo
    732 7320 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
    733 7330 73300 Hoạt động quan hệ công chúng
  74       Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
    741 7410 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
    742 7420 74200 Hoạt động nhiếp ảnh
    743 7430 74300 Hoạt động phiên dịch
    749     Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
      7491 74910 Hoạt động môi giới và tiếp thị bằng sáng chế
      7499 74990 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
  75 750 7500 75000 Hoạt động thú y

O

       

HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

  77       Cho thuê hoạt động
    771 7710   Cho thuê xe có động cơ
        77101 Cho thuê ô tô
        77109 Cho thuê xe có động cơ khác
    772     Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
      7721 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
      7729 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
    773 7730   Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
        77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
        77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
        77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy tính) không kèm người điều khiển
        77304 Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển
        77305 Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển
        77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu
    774 7740 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
    775 7750 77500 Hoạt động dịch vụ trung gian cho thuê đồ dùng hữu hình và
tài sản vô hình phi tài chính
  78       Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
    781 7810 78100 Hoạt động của các trung tâm giới thiệu việc làm
    782     Cung ứng lao động tạm thời và nguồn nhân lực khác
      7821 78210 Cung ứng lao động tạm thời
      7822   Cung ứng nguồn nhân lực khác
        78221 Cung ứng nguồn nhân lực khác trong nước
        78222 Cung ứng nguồn nhân lực khác làm việc ở nước ngoài
  79       Hoạt động của các đại lý lữ hành, kinh doanh tua du lịch và
hoạt động liên quan đến du lịch khác
    791     Hoạt động của các đại lý lữ hành, kinh doanh tua du lịch
      7911 79110 Đại lý lữ hành
      7912 79120 Điều hành tua du lịch
    799 7990 79900 Hoạt động liên quan đến du lịch khác
  80 801     Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
      8011 80110 Dịch vụ điều tra và hoạt động bảo vệ tư nhân
      8019 80190 Dịch vụ bảo đảm an toàn khác
  81       Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
    811 8110 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
    812     Dịch vụ vệ sinh
      8121 81210 Vệ sinh chung nhà cửa
      8129 81290 Dịch vụ vệ sinh khác
    813 8130 81300 Dịch vụ cảnh quan
  82       Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
    821 8210 82100 Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
    822 8220 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
    823 8230 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
    824 8240 82400 Hoạt động dịch vụ trung gian cho các hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
chưa được phân vào đâu (trừ trung gian tài chính)
    829     Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
      8291 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
      8292 82920 Dịch vụ đóng gói
      8299 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

P

       

HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

  84       Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội,
quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại; bảo đảm xã hội bắt buộc
    841     Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và
quản lý chính sách kinh tế, xã hội, môi trường
      8411   Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, hoạt động quản lý nhà nước
nói chung và kinh tế tổng hợp
        84111 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội
        84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
      8412 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và
các dịch vụ xã hội khác (trừ môi trường và bảo đảm xã hội bắt buộc)
      8413 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong lĩnh vực môi trường
      8414 84140 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
    842     Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
      8421 84210 Hoạt động đối ngoại
      8422 84220 Hoạt động quốc phòng
      8423 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
    843 8430 84300 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc

Q

       

GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

  85       Giáo dục và đào tạo
    851     Giáo dục mầm non
      8511 85110 Giáo dục nhà trẻ
      8512 85120 Giáo dục mẫu giáo
    852     Giáo dục phổ thông
      8521 85210 Giáo dục tiểu học
      8522 85220 Giáo dục trung học cơ sở
      8523 85230 Giáo dục trung học phổ thông
    853     Giáo dục nghề nghiệp
      8531 85310 Đào tạo sơ cấp
      8532 85320 Đào tạo trung cấp
      8533 85330 Đào tạo cao đẳng
    854     Giáo dục đại học
      8541 85410 Đào tạo đại học
      8542 85420 Đào tạo thạc sỹ
      8543 85430 Đào tạo tiến sỹ
    855     Giáo dục khác
      8551 85510 Giáo dục thể thao và giải trí
      8552 85520 Giáo dục văn hóa nghệ thuật
      8553 85530 Hoạt động đào tạo sử dụng phương tiện vận tải phi thương mại
      8554 85540 Giáo dục dự bị đại học
      8559 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
    856     Hoạt động hỗ trợ giáo dục
      8561 85610 Hoạt động dịch vụ trung gian cho các khóa học và gia sư
      8569 85690 Hoạt động hỗ trợ giáo dục khác

R

       

Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

  86       Hoạt động y tế
    861 8610   Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
        86101 Hoạt động của các bệnh viện
        86102 Hoạt động của các trạm y tế
    862 8620   Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
        86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
        86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
    869     Hoạt động y tế khác
      8691 86910 Hoạt động dịch vụ trung gian cho các dịch vụ y tế, nha khoa và dịch vụ y tế khác
      8692 86920 Hoạt động y tế dự phòng
      8693 86930 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
      8699 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
  87       Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
    871 8710   Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
        87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
        87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
    872 8720   Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật trí tuệ, thần kinh,
tâm thần và người nghiện
        87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật trí tuệ, thần kinh, tâm thần
        87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
    873 8730   Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người
khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
        87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
        87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
        87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật
    879     Hoạt động chăm sóc tập trung khác
      8791 87910 Hoạt động dịch vụ trung gian cho các hoạt động chăm sóc tập trung
      8799   Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
        87991 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
        87999 Hoạt động chăm sóc tập trung khác còn lại chưa được phân vào đâu
  88       Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
    881 8810   Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công,
thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
        88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công
(trừ thương bệnh binh)
        88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
        88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật
    889 8890 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác

S

       

NGHỆ THUẬT, THỂ THAO VÀ GIẢI TRÍ

  90       Hoạt động sáng tạo nghệ thuật và biểu diễn nghệ thuật
    901     Hoạt động sáng tạo nghệ thuật
      9011 90110 Hoạt động sáng tác văn học và sáng tác âm nhạc
      9012 90120 Hoạt động sáng tạo nghệ thuật thị giác
      9019 90190 Hoạt động sáng tạo nghệ thuật khác
    902 9020 90200 Hoạt động biểu diễn nghệ thuật
    903     Hoạt động hỗ trợ sáng tạo nghệ thuật và biểu diễn nghệ thuật
      9031 90310 Hoạt động của cơ sở và địa điểm nghệ thuật
      9039 90390 Hoạt động hỗ trợ khác cho sáng tạo nghệ thuật và biểu diễn nghệ thuật
  91       Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
    911     Hoạt động thư viện và lưu trữ
      9111 91110 Hoạt động thư viện
      9112 91120 Hoạt động lưu trữ
    912     Hoạt động bảo tàng, sưu tập, di tích và di sản
      9121 91210 Hoạt động bảo tàng và sưu tập
      9122 91220 Hoạt động di tích lịch sử và di tích
    913 9130 91300 Bảo tồn, phục hồi và các hoạt động hỗ trợ khác cho di sản văn hóa
    914     Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn thiên nhiên
      9141 91410 Hoạt động của các vườn bách thảo và bách thú
      9142 91420 Hoạt động của khu bảo tồn thiên nhiên
  92 920 9200   Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
        92001 Hoạt động xổ số
        92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc
  93       Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
    931     Hoạt động thể thao
      9311 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao
      9312 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
      9319 93190 Hoạt động thể thao khác
    932     Hoạt động vui chơi giải trí
      9321 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
      9329 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác

T

       

HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

  94       Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
    941     Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
      9411 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
      9412 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
    942 9420 94200 Hoạt động của công đoàn
    949     Hoạt động của các tổ chức khác
      9491 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
      9499 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
  95       Sửa chữa, bảo dưỡng máy tính, đồ dùng cá nhân và gia đình,
ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
    951 9510 95100 Sửa chữa, bảo dưỡng máy tính, thiết bị thông tin và truyền thông
    952     Sửa chữa, bảo dưỡng đồ dùng cá nhân và gia đình
      9521 95210 Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
      9522 95220 Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị, đồ dùng gia đình
      9523 95230 Sửa chữa, bảo dưỡng giày, dép, hàng da và giả da
      9524 95240 Sửa chữa, bảo dưỡng giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
      9529 95290 Sửa chữa, bảo dưỡng xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và
gia đình khác chưa được phân vào đâu
    953     Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
      9531 95310 Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô và xe có động cơ khác
      9532 95320 Sửa chữa, bảo dưỡng mô tô, xe máy
    954 9540 95400 Hoạt động dịch vụ trung gian cho sửa chữa, bảo dưỡng máy tính,
đồ dùng cá nhân và gia đình, ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
  96       Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân
    961 9610 96100 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
    962     Dịch vụ làm tóc, chăm sóc sắc đẹp, spa và các hoạt động tương tự
      9621 96210 Dịch vụ làm tóc
      9622 96220 Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp và các hoạt động làm đẹp khác
      9623 96230 Dịch vụ spa và xông hơi
    963 9630 96300 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ và các dịch vụ liên quan
    964 9640 96400 Hoạt động trung gian cho dịch vụ cá nhân
    969 9690   Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
        96901 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ và các dịch vụ liên quan
        96909 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu

U

       

HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

  97 970 9700 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
  98       Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
    981 9810 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
    982 9820 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

V

       

HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

  99 990 9900 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
22 87 259 495 743  

Xem thêm: dịch vụ bổ sung ngành nghề kinh doanh công ty 

CKTC (Chìa Khóa Thành Công) cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp – uy tín – tận tình. Liên hệ để được hỗ trợ trực tiếp tại đây.

1. Dịch vụ kế toán

2. Dịch vụ báo cáo thuế

3. Dịch vụ thành lập công ty

4. Dịch vụ quyết toán thuế

5. Dịch vụ bảo hiểm xã hội

6. Dịch vụ báo cáo tài chính

7. Dịch vụ thay đổi giấy phép kinh doanh – Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh

8. Dịch vụ giải thể doanh nghiệp

9. Đăng ký thương hiệu

Tham khảo bảng giá dịch vụ thành lập công ty

Tham khảo bảng giá dịch vụ kế toán

Dịch vụ tra cứu hóa đơn

Dịch vụ tra cứu thông tin công ty

Tra cứu thông tin người nộp thuế: tại đây

Dịch vụ tra cứu ngành nghề kinh doanh

Tham khảo Facebook Chìa Khóa Thành Công

Tham khảo Youtube Chìa Khóa Thành Công

Tham khảo Tiktok Chìa Khóa Thành Công

Bảng tra mã ngành nghề kinh doanh

CKTC – UY TÍN LÀM NÊN THƯƠNG HIỆU

About the Author

C K T C

Chìa Khóa Thành Công cung cấp dịch vụ báo cáo thuế, dịch vụ kế toán trọn gói, thành lập công ty trọn gói, dịch vụ quyết toán thuế, dịch vụ làm báo cáo tài chính, dịch vụ đăng ký bảo hiểm xã hội, dịch vụ thay đổi giấy phép kinh doanh và dịch vụ giải thể doanh nghiệp.